Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nedi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
nedi
Ở dưới, ở
phía
dưới, về
phía
dưới.
Bilen står
nedi
veien.
Hun stakk fingeren
nedi
for å kjenne om vannet var varmt.
Tham khảo
sửa
"
nedi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)