Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛk.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

neckline /ˈnɛk.ˌlɑɪn/

  1. Đường viền cổ áo.

Tham khảo

sửa