Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nebb nebben, nebbet
Số nhiều nebb nebba, nebbene

nebb

  1. Mỏ (chim, quạ. . . ).
    Alle fugler har nebb.
    å forsvare seg med nebb og klør — Chống cự hết sức mình.
    å være bleik om nebbet — Xanh xao ốm yếu.
    å henge med nebbet — Có vẻ buồn rầu.
    Enhver fugl synger med sitt nebb. — Mỗi người làm việc tuỳ theo khả năng sẵn có.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa