Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪr.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ

sửa

near-sighted /ˈnɪr.ˈsɑɪ.təd/

  1. Cận thị.

Tham khảo

sửa