Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ndege
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shona
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
2
Tiếng Swahili
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Shona
sửa
Từ nguyên
sửa
Mượn từ
tiếng Swahili
ndege
(“chim, máy bay”).
Danh từ
sửa
ndége
Máy bay
,
tàu bay
.
Tiếng Swahili
sửa
ndege (mnyama)
ndege (uanahewa)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Bantu nguyên thủy
*ndègè
.
Cách phát âm
sửa
IPA
: /ˈⁿdɛ.ɠɛ/
Danh từ
sửa
ndege
(
Động vật
)
Chim
.
Máy bay
,
tàu bay
.
Đồng nghĩa
sửa
(
máy bay
):
eropleni