Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nazist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nazist
nazisten
Số nhiều
nazister
nazistene
nazist
gđ
Người
theo
chủ nghĩa
quốc xã
.
nazistene
s herjinger under krigen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
nazistisk
:
Thuộc
về
chủ nghĩa
quốc xã
.
Tham khảo
sửa
"
nazist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)