Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nazaréen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.za.ʁe.ɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
Giống cái
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
(
Thuộc
)
Xứ
Na-da-rét
.
le
Nazaréen
— chúa Giê-xu
Tham khảo
sửa
"
nazaréen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)