Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.vi.ˈjɑːrd/

Danh từ sửa

navy-yard /ˈneɪ.vi.ˈjɑːrd/

  1. Xưởng đóng tàu chiến.

Tham khảo sửa