navrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.vʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | navrant /na.vʁɑ̃/ |
navrants /na.vʁɑ̃/ |
Giống cái | navrante /na.vʁɑ̃t/ |
navrantes /na.vʁɑ̃t/ |
navrant /na.vʁɑ̃/
- Ngao ngán.
- Spectacle navrant — cảnh tượng ngao ngán
- Il n'écoute personne, c’est navrant — nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "navrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)