Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ nav--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈna.vɔ/

Danh từ

sửa

navo

  1. Tàu thuỷ.

Đồng nghĩa

sửa