Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
navire
/na.viʁ/
navires
/na.viʁ/

navire /na.viʁ/

  1. Tàu (thủy).
    Navire de commerce — tàu buôn
    Navire de guerre — tàu chiến

Tham khảo

sửa