Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.va.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
navarin
/na.va.ʁɛ̃/
navarins
/na.va.ʁɛ̃/

navarin /na.va.ʁɛ̃/

  1. (Bếp núc) Ragu cừu củ cải.

Tham khảo

sửa