Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
navaja
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.va.ʒa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
navaja
/na.va.ʒa/
navajas
/na.va.ʒa/
navaja
gc
/na.va.ʒa/
Dao
nhọn
(của người Tây Ban Nha).
Tham khảo
sửa
"
navaja
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)