Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /na.va.ʒa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
navaja
/na.va.ʒa/
navajas
/na.va.ʒa/

navaja gc /na.va.ʒa/

  1. Dao nhọn (của người Tây Ban Nha).

Tham khảo sửa