Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nautile
/nɔ.til/
nautile
/nɔ.til/

nautile

  1. (Động vật học) Ốc anh vũ.
  2. Bình hình ốc.

Tham khảo

sửa