Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

Danh từ

sửa

naturalness /ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

  1. Tính cách tự nhiên.

Tham khảo

sửa