Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nattevakt nattevakta, nattevakten
Số nhiều nattevakter nattevaktene

nattevakt gđc

  1. Thời gian trực đêm.
    Første nattevakt er fra ti til tre.
  2. Người trực đêm.
    Nattevakten kom på arbeid klokka tjueto.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa