nationwide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/
Tính từ
sửanationwide adv /ˌneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/
- Khắp cả nước; toàn quốc.
- to launch a nationwide guerilla — phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
- anti-government leaflets were diffused nationwide — truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
Tham khảo
sửa- "nationwide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)