nationalization
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanationalization
- Sự quốc gia hoá.
- Sự quốc hữu hoá.
- tge nationalization of the railways — sự quốc hữu hoá đường sắt
- Sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch.
Tham khảo
sửa- "nationalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)