Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nationalist /.lɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa dân tộc.

Tính từ

sửa

nationalist /.lɪst/

  1. Dân tộc chủ nghĩa.

Tham khảo

sửa