natatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ta.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | natatoire /na.ta.twaʁ/ |
natatoire /na.ta.twaʁ/ |
Giống cái | natatoire /na.ta.twaʁ/ |
natatoire /na.ta.twaʁ/ |
natatoire /na.ta.twaʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) bơi.
- vessie natatoire — bong bóng (cá)
Tham khảo
sửa- "natatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)