Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naske
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å naske
Hiện tại chỉ ngôi
nasker
Quá khứ
naska
,
nasket
Động tính từ quá khứ
naska
,
nasket
Động tính từ hiện tại
—
naske
Ăn
cắp vặt
, ăn
trộm
vặt
,.
Noen barn
nasker
penger fra sine foreldres lommer.
Tham khảo
sửa
"
naske
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)