Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.zi.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nasillard
/na.zi.jaʁ/
nasillards
/na.zi.jaʁ/
Giống cái nasillarde
/na.zi.jaʁd/
nasillardes
/na.zi.jaʁd/

nasillard /na.zi.jaʁ/

  1. () Giọng mũi.
    Voix nasillarde — tiếng giọng mũi

Tham khảo

sửa