nasillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.zi.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nasillard /na.zi.jaʁ/ |
nasillards /na.zi.jaʁ/ |
Giống cái | nasillarde /na.zi.jaʁd/ |
nasillardes /na.zi.jaʁd/ |
nasillard /na.zi.jaʁ/
Tham khảo
sửa- "nasillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)