Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narwhal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
narwhal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑːr.ˌwɑːl/
Danh từ
sửa
narwhal
/ˈnɑːr.ˌwɑːl/
(
Động vật học
)
Kỳ lân
biển
.
Tham khảo
sửa
"
narwhal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)