Tiếng Anh sửa

 
narwhal

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːr.ˌwɑːl/

Danh từ sửa

narwhal /ˈnɑːr.ˌwɑːl/

  1. (Động vật học) Kỳ lân biển.

Tham khảo sửa