narquois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /naʁ.kwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | narquois /naʁ.kwa/ |
narquois /naʁ.kwa/ |
Giống cái | narquoise /naʁ.kwaz/ |
narquoises /naʁ.kwaz/ |
narquois /naʁ.kwa/
- Ranh mãnh.
- Un air narquois — vẻ ranh mãnh
Tham khảo
sửa- "narquois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)