Tiếng Anh

sửa
 
narcissus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɑːr.ˈsɪ.səs/

Danh từ

sửa

narcissus số nhiều narcissuses, narcissi /nɑːr.ˈsɪ.səs/

  1. (Thực vật học) Hoa thuỷ tiên.

Tham khảo

sửa