Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narcissi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
narcissi
Danh từ
sửa
narcissi
số nhiều
narcissuses, narcissi
(
Thực vật học
)
Hoa
thuỷ
tiên
.
Tham khảo
sửa
"
narcissi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)