Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nappy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnæ.pi/
Hoa Kỳ
[ˈnæ.pi]
Tính từ
sửa
nappy
/ˈnæ.pi/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Có
bọt
;
bốc
mạnh
(rượu bia).
Tính từ
sửa
nappy
/ˈnæ.pi/
Có
tuyết
(hàng vải).
Danh từ
sửa
nappy
(thông tục)
/ˈnæ.pi/
Tã lót
(của trẻ con).
Tham khảo
sửa
"
nappy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)