napp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | napp | nappet |
Số nhiều | napp | nappa, nappene |
napp gđ
- Sự táp, đớp.
- Da fisken bet på kroken, ble det napp i snøret.
- å få napp — Được may, hên.
- å gå i rykk og napp — Tiến hành không đều đặn.
Tham khảo
sửa- "napp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)