Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /naf.ta.lin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
naphtaline
/naf.ta.lin/
naphtalines
/naf.ta.lin/

naphtaline gc /naf.ta.lin/

  1. (Hóa học) Như naphtalène.
  2. Băng phiến.

Tham khảo

sửa