naphtaline
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /naf.ta.lin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
naphtaline /naf.ta.lin/ |
naphtalines /naf.ta.lin/ |
naphtaline gc /naf.ta.lin/
Tham khảo
sửa- "naphtaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)