Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌsɛ.kənd/

Danh từ

sửa

nanosecond /.ˌsɛ.kənd/

  1. Nanô giây, nanosec (ns).

Tham khảo

sửa