nano-
Tiếng Anh
sửaTiền tố
sửanano-
- Trong hệ thống đơn vị SI và những hệ thống đo lường khác, nhân đơn vị chứa tiền tố này với 10<super>-9</super>. Kí hiệu: n
- Có nguồn gốc từ công nghệ nano.
nano-
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |