Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nangga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Bảo An
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[naŋɡa]
Danh từ
sửa
nangga
(
Cam Túc
,
xúc phạm
)
người
Hán
.
Tham khảo
sửa
Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020).
A dictionary of Eastern Bonan
.
→ISBN
.