Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 難堪.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ xaːm˧˧naːŋ˧˥ kʰaːm˧˥naːŋ˧˧ kʰaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ xaːm˧˥naːn˧˥˧ xaːm˧˥˧

Tính từ sửa

nan kham

  1. Lòng chịu không nổi.