Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
namsung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Bảo An
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*nїlbusun
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[namsuŋ]
Danh từ
sửa
namsung
(
Cam Túc
)
nước mắt
.
Tham khảo
sửa
Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020).
A dictionary of Eastern Bonan
.
→ISBN
.