Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
name-child
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪm.ˈtʃɑɪ.əld/
Danh từ
sửa
name-child
/ˈneɪm.ˈtʃɑɪ.əld/
Đứa
bé
được đặt
trùng
tên
(với người khác để tỏ lòng kính yêu).
Tham khảo
sửa
"
name-child
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)