nakke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nakke | nakken |
Số nhiều | nakker | nakkene |
nakke gđ
- Gáy, ót.
- Håret hans er langt i nakken.
- å ha øyne i nakken — Để ý, trông chừng kỹ càng trước sau.
- å ta beina på nakken — (Chạy) Vắt giò lên cổ.
- å få noen på nakken — Làm cho ai tức giận.
- å knekke nakken på noe — Không kham nổi việc gì.
Tham khảo
sửa- "nakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)