Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

najas

  1. Dạng số nhiều của naja.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

Danh từ

sửa

najas

  1. Dạng số nhiều của naja.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

najas ?

  1. Dạng số nhiều của naja.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

najas gc sn

  1. Dạng số nhiều của naja

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

najas (số nhiều najaslar)

  1. phân.