Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

naja

  1. (Động vật học) Rắn mang bành.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
naja
/na.ʒa/
najas
/na.ʒa/

naja /na.ʒa/

  1. (Động vật học) Rắn mang bành.

Tham khảo sửa