Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɛ.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
naissain
/nɛ.sɛ̃/
naissain
/nɛ.sɛ̃/

naissain /nɛ.sɛ̃/

  1. Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi).

Tham khảo

sửa