Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪn.ˌsʊk/

Danh từ

sửa

nainsook /ˈneɪn.ˌsʊk/

  1. Vải nanxuc.

Tham khảo

sửa