Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪɫ.ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

nail-file /ˈneɪɫ.ˈfɑɪ.əl/

  1. Cái giũa móng tay.

Tham khảo

sửa