Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪɫ.ˈbrəʃ/

Danh từ

sửa

nail-brush /ˈneɪɫ.ˈbrəʃ/

  1. Bàn chải móng tay.

Tham khảo

sửa