Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.ˌtʃoʊ/

Danh từ sửa

nacho (số nhiều nachos) /ˈnɑː.ˌtʃoʊ/

  1. Bánh khoai tây rán.

Tham khảo sửa