Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nabot
/na.bɔ/
nabots
/na.bɔ/

nabot /na.bɔ/

  1. Người lùn.

Tham khảo

sửa