nữa khi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨə˧˥ xi˧˧ | nɨə˧˩˨ kʰi˧˥ | nɨə˨˩˦ kʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰ə˩˧ xi˧˥ | nɨə˧˩ xi˧˥ | nɨ̰ə˨˨ xi˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanữa khi
- Rồi ra.
- Nữa khi dông tố phũ phàng,.
- Thiệt riêng đấy cũng lại càng cực đây (Truyện Kiều)
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "nữa khi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)