Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nợ nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nə̰ːʔ
˨˩
nɨək
˧˥
nə̰ː
˨˨
nɨə̰k
˩˧
nəː
˨˩˨
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəː
˨˨
nɨək
˩˩
nə̰ː
˨˨
nɨək
˩˩
nə̰ː
˨˨
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
nợ nước
Nghĩa vụ
đối với
nước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nợ nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)