Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nội tuyến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
twiən
˧˥
no̰j
˨˨
twiə̰ŋ
˩˧
noj
˨˩˨
twiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
twiən
˩˩
no̰j
˨˨
twiən
˩˩
no̰j
˨˨
twiə̰n
˩˧
Danh từ
sửa
Người
do thám
trong
hàng ngũ
của địch.