nồng nực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nə̤wŋ˨˩ nɨ̰ʔk˨˩ | nəwŋ˧˧ nɨ̰k˨˨ | nəwŋ˨˩ nɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˧ nɨk˨˨ | nəwŋ˧˧ nɨ̰k˨˨ |
Từ tương tự
sửaĐịnh nghĩa
sửanồng nực
- Nóng bức.
- Trời nồng nực.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nồng nực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)