nồi cổ cong
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̤j˨˩ ko̰˧˩˧ kawŋ˧˧ | noj˧˧ ko˧˩˨ kawŋ˧˥ | noj˨˩ ko˨˩˦ kawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˧ ko˧˩ kawŋ˧˥ | noj˧˧ ko̰ʔ˧˩ kawŋ˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- (Hóa học) Xem bình cổ cong
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nồi cổ cong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)