Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nếp cái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nep
˧˥
kaːj
˧˥
nḛp
˩˧
ka̰ːj
˩˧
nep
˧˥
kaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nep
˩˩
kaːj
˩˩
nḛp
˩˧
ka̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
nếp cái
Thứ
gạo nếp
hạt
to.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nếp cái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)